Nguồn MeanWell HLG-240H
Thương hiệu: Meanwell
Giá:
0₫
(Đã có VAT)
Chế độ ngõ ra điện áp và dòng điện không đổi .Tích hợp chức năng PFC. IP67 hoặc IP65 cho lắp đặt bên trong hoặc bên ngoài nhà. Chức năng tùy chọn: có thể thay đổi giá trị đầu ra qua chiết áp, 3 trong 1 dimming. Tuổi thọ > 62000 giờ. Ứng dụng nguồn cho: đèn đường LED, LED chiếu sáng khu đỗ xe, nhà kính, đèn câu cá..
HỖ TRỢ VẬN CHUYỂN
THANH TOÁN LINH ĐỘNG
DỊCH VỤ 24/7
BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG
Chế độ ngõ ra điện áp và dòng điện không đổi .Tích hợp chức năng PFC. IP67 hoặc IP65 cho lắp đặt bên trong hoặc bên ngoài nhà. Chức năng tùy chọn: có thể thay đổi giá trị đầu ra qua chiết áp, 3 trong 1 dimming. Tuổi thọ > 62000 giờ. Ứng dụng nguồn cho: đèn đường LED, LED chiếu sáng khu đỗ xe, nhà kính, đèn câu cá..
Thông Số Kỹ Thuật
Model | HLG-240H-12 | HLG-240H-15 | HLG-240H-20 | HLG-240H-24 | HLG-240H-30 | |
Ngõ ra | Điện áp DC | 12V | 15V | 20V | 24V | 30V |
Dòng không đổi ở khoảng | 6-12V | 7.5-15V | 10-20V | 12-24V | 15-30V | |
Dòng điện | 16A | 15A | 12A | 10A | 8A | |
Công suất | 192W | 225W | 240W | 240W | 240W | |
Điều chỉnh áp (chỉ với Type A) | 11.2-12.8V | 14-16V | 18.6-21.4V | 22.4-25.6V | 28-32V | |
Điều chỉnh dòng (chỉ với Type A) | 8-16A | 7.5-15A | 6-12A | 5-10A | 4-8A | |
Ngõ vào | Điện áp | 90-305VAC | ||||
Dòng điện | 2A/230VAC | |||||
Dòng rò | <0.75mA/277VAC | |||||
Sô lượng nguồn trên 1 CB 16A | 2 bộ (CB loại B) và 4 bộ (CB loại C) tại 230VAC | |||||
Bảo vệ | Quá dòng | 95-108% | ||||
Ngắn mạch | Giới hạn dòng liên tục, tự động hồi phục sau khi điều kiện lỗi bị loại bỏ | |||||
Quá áp | 13.5-18V | 17.5-21.5V | 23.5-27.5V | 27-34V | 33-39V | |
Quá nhiệt | Tắt nguồn để bảo vệ | |||||
Nhiệt độ làm việc | -40 độ C đến +90 độ C | |||||
Kích thước | 244.2*68*38.8mm (L*W*H) | |||||
Model | HLG-240H-36 | HLG-240H-42 | HLG-240H-48 | HLG-240H-54 | ||
Ngõ ra | Điện áp DC | 36V | 42V | 48V | 54V | |
Dòng không đổi ở khoảng | 18-36V | 21-42V | 24-48V | 27-54V | ||
Dòng điện | 6.7A | 5.72A | 5A | 4.45A | ||
Công suất | 241.2W | 240.24W | 240W | 240.3W | ||
Điều chỉnh áp (chỉ với Type A) | 33.5-38.5V | 39-45V | 44.8-51.2V | 50-57V | ||
Điều chỉnh dòng (chỉ với Type A) | 3.3-6.7A | 2.86-5.72A | 2.5-5A | 2.23-4.45A | ||
Ngõ vào | Điện áp | 90-305VAC | ||||
Dòng điện | 2A/230VAC | |||||
Dòng rò | <0.75mA/277VAC | |||||
Sô lượng nguồn trên 1 CB 16A | 2 bộ (CB loại B) và 4 bộ (CB loại C) tại 230VAC | |||||
Bảo vệ | Quá dòng | 95-108% | ||||
Ngắn mạch | Giới hạn dòng liên tục, tự động hồi phục sau khi điều kiện lỗi bị loại bỏ | |||||
Quá áp | 43-49V | 48-54V | 55-63V | 60-67V | ||
Quá nhiệt | Tắt nguồn để bảo vệ | |||||
Nhiệt độ làm việc | -40 độ C đến +90 độ C | |||||
Kích thước | 244.2*68*38.8mm (L*W*H) |